Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
rust
/rʌst/
US
UK
Danh từ
gỉ, han (sắt)
patches
of
rust
on
the
bicycle
frame
đốm gỉ trên khung xe đạp
màu gỉ sắt
bệnh gỉ sắt (ở cây cối)
wheat
rust
bệnh gỉ sắt lúa mì
Động từ
[làm] gỉ
brass
doesn't
rust
đồng thau không gỉ
the
hinges
had
rusted
away
bản lề đã gỉ hỏng hết
* Các từ tương tự:
rust-free
,
rust-proof
,
rust-proofing
,
rust-resistant
,
rustic
,
rustically
,
rusticate
,
rustication
,
rusticity