Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Russian
/ˈrʌʃən/
US
UK
noun
plural -sians
[count] a person born, raised, or living in Russia
a person whose family is from Russia
[noncount] :the language of the Russian people
* Các từ tương tự:
Russian dressing
,
Russian roulette