Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ruse
/ru:z/
US
UK
Danh từ
mưu mẹo
think
up
a
ruse
for
getting
into
the
cinema
without
paying
nghĩ ra một mẹo để vào rạp chiếu bóng mà không phải trả tiền