Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
rump
/rʌmp/
US
UK
Danh từ
mông đít (thú); phao câu (chim)
(đùa) mông đít (người)
(cũng rump steak) miếng thịt mông đít bò
(xấu) nhóm ít ỏi còn lại (của một tổ chức lớn hơn)
after
the
election
the
party
was
reduced
to
a
rump
sau cuộc bầu cử, đảng chỉ còn là một nhóm ít ỏi
* Các từ tương tự:
rump-steak
,
rumple
,
rumpus
,
rumpus room