Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rummage
/'rʌmidʒ/
US
UK
Động từ
(+ among, in, through)(+ about, around)
lục lọi
rummaging
through
[
the
contents
of
]
a
drawer
for
a
key
lục lọi khắp ngăn kéo tìm chiếc chìa khóa
Danh từ
sự lục lọi
have
a
good
rummage
around
lục lọi khắp
* Các từ tương tự:
rummage sale