Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
ruminate
/'ru:mineit/
US
UK
Động từ
(động vật) nhai lại
ngẫm nghĩ; nghiền ngẫm
ruminate
over
past
events
ngẫm nghĩ về những việc đã qua