Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ruined
US
UK
adjective
always used before a noun
destroyed or badly damaged so that only parts remain
ruined
buildings
a
ruined
Greek
temple