Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
ruck
/rʌk/
US
UK
Danh từ
vết gấp, vết nhăn (ở vải)
smooth
out
the
ruck
in
the
sheets
vuốt cho mất vết nhăn ở khăn trải giường
Động từ
ruck up
nhăn
the
sheets
on
my
bed
have
rucked
up
khăn trải giường ở giường tôi bị nhăn
* Các từ tương tự:
ruckle
,
rucksack
,
ruckus