Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rowing
/'rauiɳ/
US
UK
Danh từ
sự chèo thuyền
Danh từ
sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ
* Các từ tương tự:
rowing-boat