Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
roughly
/'rʌfli/
US
UK
Phó từ
[một cách] dữ, [một cách] thô bạo, [một cách] cục cằn
treat
somebody
roughly
đối xử thô bạo đối với ai
[một cách] ráp, chưa trơn
a
roughly
made
table
chiếc bàn làm xong còn ráp
đại khái; khoảng chừng
about
forty
miles
, roughly
speaking
khoảng bốn năm mươi dặm, đại khái thế