Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
rotary
/'rəʊtəri/
US
UK
Tính từ
(chủ yếu thuộc ngữ)
quay
rotary
motion
chuyển động quay
rotary
drill
cái khoan quay
rotary
furnace
lò quay
Danh từ
(Mỹ)
giao điểm hoa thị (xe cộ phải đi vòng quanh chỗ đó theo cùng một chiều, ở Anh gọi là roundabout)