Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
roster
/rɒstə[r]/
US
UK
Danh từ
(Mỹ)
bảng phân công (nhiệm vụ, phiên trực trong quân đội…)
Động từ
(Mỹ)
ghi (ai) vào bảng phân công
I've
been
rostered
to
work
all
weekend
tôi đã được ghi phân công làm việc suốt cả kỳ cuối tuần