Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
roost
/ru:st/
US
UK
Danh từ
chỗ đậu để ngủ (của gà ở chuồng gà…)
come home to roost
xem
home
rule the roost
xem
rule
Động từ
đậu để ngủ (gà…)
* Các từ tương tự:
rooster