Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
rookie
/'rʊki/
US
UK
Danh từ
(Mỹ khẩu ngữ)
lính mới (mới gia nhập một đội, một tổ chức)
a
rookie
half-back
một trung vệ lính mới