Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rolling
/'rəʊliŋ/
US
UK
Tính từ
nhấp nhô
rolling
hills
đồi núi nhấp nhô
từng đợt liên tục (không đột ngột cùng một lúc)
rolling
devolution
of
power
to
local
government
sự chuyển giao quyền hành từng đợt liên tục cho chính quyền địa phương
rolling in it
giàu lắm, tiền của ê hề
* Các từ tương tự:
rolling stone
,
rolling-bridge
,
rolling-fire
,
rolling-mill
,
rolling-pin
,
rolling-stock
,
rolling-up