Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
rockslide
/ˈrɑːkˌslaɪd/
US
UK
noun
plural -slides
[count] :a large mass of rocks that suddenly and quickly moves down the side of a mountain or hill
a
dangerous
rockslide