Danh từ
tiếng gầm; riếng rầm rầm; tiếng om sòm
tiếng gầm gừ của sư tử
tiếng rầm rầm của xe cộ qua lại
những tràng cười phá lên
Động từ
gầm; làm rầm rầm; làm om sòm
hổ gầm trong lồng
nổi cơn thịnh nộ om sòm
nghe lời đùa ấy nó cười phá lên
một ngọn lửa to và rừng rực, cháy ào ào
hét lên, thét lên
thét lên một mệnh lệnh
roar oneself hoarse
hét đến khản tiếng
roar along (down, past)
ầm ầm đi men theo (đi xuôi, đi qua)
xe ô tô ầm ầm đi qua chúng tôi
roar (shout) somebody down
la hét ầm ĩ bắt diễn giả phải im miệng