Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
riveting
/'rivitiŋ/
US
UK
Tính từ
lôi cuốn sự chú ý, rất hấp dẫn; mê ly
an
absolutely
riveting
performance
một kỳ công rất mực mê ly
* Các từ tương tự:
riveting-hammer
,
riveting-machine
,
riveting-set