Danh từ
    
    sóng lăn tăn
    
    
    
    làn gió nhẹ làm mặt vũng nước gợn lăn tăn
    
    vết lăn tăn (như sóng gợn)
    
    
    
    những vết lăn tăn nhẹ trên mặt kim loại
    
    tiếng rì rầm; tiếng róc rách
    
    
    
    tiếng rì rầm chuyện trò
    
    Động từ
    
    [làm] gợn sóng lăn tăn
    
    
    
    cánh đồng ngũ cốc gợn sóng lăn tăn trong làn gió nhẹ
    
    tạo nên những vết lăn tăn
    
    
    
    mặt lăn tăn của cát
    
    rì rầm, róc rác
    
    
    
    dòng suối róc rách