Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
riotous
/'raiətəs/
US
UK
Tính từ
náo loạn, hỗn loạn
a
riotous
assembly
một cuộc họp hỗn loạn
(thuộc ngữ) (nghĩa xấu) huyên náo; thả cửa
riotous
laughter
trận cười thả cửa
* Các từ tương tự:
riotously
,
riotousness