Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rigmarole
/'rigmərəʊl/
US
UK
Danh từ
(thường số ít) (xấu)
thủ tục lôi thôi (một cách không cần thiết)
câu chuyện dài dòng không đâu vào đâu
I've
never
heard
such
a
rigmarole
tôi chưa bao giờ nghe một câu chuyện dài dòng không đâu vào đâu như thế cả