Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rifle
/'rifl/
US
UK
Danh từ
súng trường
Động từ
xẻ rãnh xoắn ở (nòng súng như kiểu ở súng trường)
Động từ
lục lọi và lấy trộm
the
safe
had
been
rifled
and
many
documents
were
taken
tủ sắt bị lục lọi và nhiều tài liệu bị lấy đi
* Các từ tương tự:
rifle-grenade
,
rifle-pit
,
rifle-range
,
rifle-shot
,
rifle-shot
,
riflegreen
,
rifleman
,
riflemen
,
riflery