Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
riding
/'raidiŋ/
US
UK
Danh từ
sự cưỡi ngựa (như là một môn thể thao, hay để tiêu khiển)
(trong từ ghép) [dùng khi] cưỡi ngựa
riding-boots
ủng [đi khi] cưỡi ngựa
Danh từ
(ở Canada) khu vực bầu cử
Riding
quận (một trong ba quận của Yorshire East, North, West Riding)
* Các từ tương tự:
riding-boots
,
riding-breeches
,
riding-crop
,
riding-habit
,
riding-hag
,
riding-lamp
,
riding-light
,
riding-master
,
riding-school