Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
rider
/'raidə[r]/
US
UK
Danh từ
người cưỡi (ngựa, xe đạp…), người biểu diễn môn cưỡi ngựa (xiếc); dô kề (cưỡi ngựa đua)
phụ lục (văn kiện…), điều khoản thêm vào (dự luật…)
we
would
like
to
add
a
rider
to
the
previous
remarks
chúng tôi sẽ thêm một điều vào những nhận xét trước đây
* Các từ tương tự:
riderless