Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ridden
/'ridn/
US
UK
quá khứ đơn của ride
xem
ride
Tính từ
(dùng trong từ ghép)
đầy rẫy (cái gì), bị (cái gì) ngự trị
a
bug-ridden
bed
giường đầy rệp
be
graft-ridden
tham nhũng