Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
ribbon
/'ribən/
US
UK
Danh từ
dải, băng
her
hair
was
tied
back
with
a
black
ribbon
tóc chị ta có chiếc băng đen buộc ra đằng sau đầu
change
the
typewriter
ribbon
thay băng (ruy băng) máy chữ
the
wind
tore
the
sail
to
ribbons
gió xé rách buồm ra thành từng dải
a
ribbon
of
land
stretching
out
into
the
sea
một dải đất nhô ra biển
* Các từ tương tự:
ribbon development
,
ribboned