Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
ribbing
/'ribiŋ/
US
UK
Danh từ
sọc nổi (tạo ra khi đan)
(khẩu ngữ) lời trêu ghẹo thân tình
he
takes
a
good
ribbing
hắn ta là người chịu được những lời trêu ghẹo thân tình