Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
rheum
/ru:m/
US
UK
Danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) nước mũi, nước dâi, đờm; dử mắt
(y học) chứng sổ mũi
(số nhiều) (y học) bệnh thấp khớp
* Các từ tương tự:
rheumatic
,
rheumatic fever
,
rheumaticky
,
rheumatics
,
rheumatism
,
rheumatoid
,
rheumatoid arthritis
,
rheumatology
,
rheumy