Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rhetoric
/'retərik/
US
UK
Danh từ
tu từ học
(thường xấu) thuật hùng biện
the
empty
rhetoric
of
politician
thuật hùng biện rỗng tuếch của các chính khách
* Các từ tương tự:
rhetorical
,
rhetorical question
,
rhetorically
,
rhetorician