Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
rewire
/riˈwajɚ/
US
UK
verb
-wires; -wired; -wiring
[+ obj] :to put new electrical wires in (a building, machine, etc.)
He
rewired
the
entire
house
.