Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rewarding
/ri'wɔ:diŋ/
US
UK
Tính từ
đáng công, đáng đọc, đáng xem; có lợi
a
rewarding
films
phim đáng xem
gardening
is
a
very
rewarding
pastime
làm vườn là một trò tiêu khiển rất đáng công
teaching
is
not
very
rewarding
financially
dạy học không lợi lộc mấy đâu (không được trả công khá)