Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
revolving
US
UK
adjective
always used before a noun
able to be turned around a center point
The
band
played
on
a
revolving
stage
.
* Các từ tương tự:
revolving door