Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
revision
/ri'viʒn/
US
UK
Danh từ
sự xét lại, sự xem lại, sự duyệt lại
that
book
needs
a
lot
of
revision
cuốn sách này cần xem lại khối chỗ
sự ôn tập
do
some
exam
revision
ôn tập một ít để thi
bản đã xem lại, bản đã duyệt lại
* Các từ tương tự:
revisional
,
revisionism
,
revisionist