Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
reversion
/ri'vɜ:∫n/
/ri'vɜ:zn/
US
UK
Danh từ
sự trở lại (nguyên trạng, lề thói cũ…)
reversion
to
swamp
sự trở lại thành đầm lầy
reversion
to
former
habits
sự trở lại tập quán cũ
the
danger
of
a
reversion
to
anarchy
in
the
region
nguy cơ trở lại tình trạng vô chính phủ trong vùng này
(luật học) quyền thừa kế
(luật học) sự chuyển hồi (quyền, tài sản)
* Các từ tương tự:
reversional
,
reversionary