Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
reverent
/'revərənt/
US
UK
Tính từ
tôn sùng, sùng kính, tôn kính
they
all
maintained
a
reverent
silence
tất cả giữ một sự im lặng tôn kính
* Các từ tương tự:
reverential
,
reverentially
,
reverently