Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
reverence
/'re'vərəns/
US
UK
Danh từ
sự tôn sùng, sự sùng kính, sự tôn kính
he
showed
great
reverence
for
Leonardo
anh ta rất tôn sùng Leonardo
(cũ hoặc đùa) cha (dùng để nói chuyện với hoặc nói về các giáo sĩ)
will
you
take
a
glass
of
sherry
,
your
reverence?
thưa cha có dùng một cốc xê rét không ạ?
Động từ
(ít dùng)
tôn sùng, sùng kính, tôn kính