Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
revere
/ri'viə[r]/
US
UK
Động từ
tôn sùng, sùng kính
revere
virtue
tôn sùng đạo đức
he
was
revered
for
his
immense
learning
ông ta được sùng kính với vốn kiến thức rộng lớn của ông
* Các từ tương tự:
reverence
,
Reverend
,
reverend
,
reverend Mother
,
reverent
,
reverential
,
reverentially
,
reverently