Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
reunite
/,ri:ju:'nait/
US
UK
Động từ
họp lại; hợp lại
reunited
after
long
years
of
separation
họp lại (đoàn tụ) sau những năm dài xa cách
do
you
think
the
two
parts
of
Ireland
will
ever
reunite?
anh có nghĩ là hai miền Ai-len sẽ có bao giờ hợp lại không?