Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
retort
/ri'tɔ:t/
US
UK
Động từ
bẻ lại, đập lại
it's
entirely
your
fault
,
he
retorted
anh ta đập lại: đấy hoàn toàn là lỗi của anh
Danh từ
sự bẻ lại, sự đập lại
lời bẻ lại, lời đập lại
make
an
insolent
retort
bẻ lại một cách hỗn láo
Danh từ
(hóa học)
bình cổ cong
* Các từ tương tự:
retorted
,
retorting
,
retortion