Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
retinue
/ˈrɛtəˌnuː/
/Brit ˈrɛtəˌnjuː/
US
UK
noun
plural -nues
[count] :a group of helpers, supporters, or followers
the
king
and
his
retinue
a
pop
star
traveling
with
his
retinue
a
retinue
of
servants