Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
retaliatory
/ri'tæliətri/
US
UK
Tính từ
để trả đũa, với tính chất trả miếng
take
retaliatory
measures
dùng biện pháp trả đũa
the
raid
was
purely
retaliatory
cuộc oanh tạc hoàn toàn chỉ là trả đũa