Danh từ
cảnh quay lại (một cảnh)
quay lại vài lần
cuộc thi lại; người thi lại
Ngoại động từ
(retook, retaken)
lấy lại; chiếm lại, giành lại (một đồn luỹ..)
chiếm lại một toà thành
chụp ảnh lại, quay phim lại (một cảnh..)
quay lại một cảnh
thi lại
thi lại môn vật lý