Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
resurrect
/,rezə'rekt/
US
UK
Ngoại động từ
làm sống lại; phục hồi lại; gợi lại
khai quật
làm sống lại; cải tử hoàn sinh
she
has
been
busily
trying
to
resurrect
her
Hollywood
career
cô ta đang bận khôi phục lại sự nghiệp của mình tại Hollywood
* Các từ tương tự:
resurrection
,
resurrection man
,
resurrection pie
,
resurrectionary
,
resurrectionist