Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
restless
/'restlis/
US
UK
Tính từ
luôn luôn động đậy, không yên
không nghỉ, không ngừng
restless
waves
những đợt sóng không ngừng
bồn chồn
they
grew
restless
with
the
long
wait
chờ lâu họ thêm bồn chồn
thao thức, không ngủ
restless
night
một đêm thao thức
* Các từ tương tự:
restlessly
,
restlessness