Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
resting
/ˈrɛstɪŋ/
US
UK
adjective
always used before a noun
technical :taken or measured when you are relaxed and not moving much
your
resting
heart
rate
the
resting
metabolic
rate
* Các từ tương tự:
resting place