Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
respectable
/ri'spektəbl/
US
UK
Tính từ
đứng đắn; đàng hoàng
he
looked
perfectly
respectable
in
these
clothes
anh ta trông rất đàng hoàng trong bộ quần áo này
kha khá, khá lớn, đáng kể
a
respectable
income
thu nhập khá lớn