Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
resonant
US
UK
adjective
The resonant pealing of the bells almost drove me mad
vibrating
vibrant
resounding
(
re-
)
echoing
reverberating
reverberant
pulsating
ringing
booming
thundering
thunderous
loud