Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
resistant
/ri'zistəns/
US
UK
Tính từ
chống lại, kháng cự
có sức chịu đựng; chịu đựng
insects
that
have
become
resistant
to
DDT
sâu bọ đã chịu đựng được thuốc DDT
heat-resistant
chịu được nhiệt