Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
resilience
/ri'ziliəns/
US
UK
Danh từ
tính đàn hồi
rubber
has
more
resilience
than
wood
cao su đàn hồi hơn gỗ
khả năng hồi phục nhanh
her
natural
resilience
helped
her
overcome
the
crisis
khả năng hồi phục nhanh tự nhiên đã giúp chị ta vượt qua được cơn khủng hoảng
* Các từ tương tự:
resilience(cy)