Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
residue
/'rezidju:/
/'rezidu/
US
UK
Danh từ
phần còn lại, bã (sau khi chế biến hóa học)
(luật) phần tài sản còn lại sau khi thanh toán xong mọi khoản